Bộ phận | Phần số | Vật liệu |
Kẹp kim hàn | 10N21, 22, 23, 24, 25, 54N20 13N20, 21, 22, 23, 24 53N14, 15, 16, 24C332 53N62, 63, 64 |
Đồng Thau Không gỉ |
Đầu kẹp kim hàn | 10N29, 30, 31, 32, 28, 406488 13N25, 26, 27, 28, 29 53N17, 18, 19, 24CB332 |
Đồng thau |
Ống kính khí | 45V24, 25, 26, 27, 28 45V116, 64, 995795, 45V63 45V41, 42, 43, 44, 45 |
Đồng thau |
Sứ hàn | 10Nxx 13Nxx 53Nxx, 54Nxx |
Alumina |
Điện cực | WT, WC, WP WL, WZ WY, WR |
Đất hiếm vonfram |