So sánh sản phẩm

Máy taro CNC

Điểu khiển bằng chương trình G code

Năng suất cao khi gia công khoan, ta rô

Độ chính xác cao, độ ổn định cao

Có thể phay với mức ăn dao nhỏ và trung bình


Model RIC-HS450 RIC-HS510
Loại A Loại B Loại C Loại D
Bàn Kích cỡ 500x320 mm 600x420 mm
Rãnh T 3x100x14 mm 4x100x14 mm
Tải Trọng 200kg 250 kg
Hành trình Trục X /Y 450/300 mm 510/400 mm
Trục Z 300 mm 400 500 350 430
Mũi trục chính tới bàn 175-475 mm 150-550 mm 150-650 mm 150-500 mm 150-480 mm
Trục chính đến bề mặt cột 340 mm 410 mm
Côn trục chính BT300 BT40 BT30
Tốc độ 10000 rpm 8000 rpm 10000 rpm
Tốc độ khai thác 4000 3000 4000
Năng lượng 2.2/3.7 kw 3.7/5.5 kw 5.5/7.5 kw 2.2/3.7 kw
Hộp đường dẫn Đường dẫn tuyến tính Ball Ball Ball
Đường trượt  X/Y/Z 2/2/2 2/2/2 2/2/2
ATC Số dao 12 12 24 12 20
Đường kính dao lớn nhất 80 mm 100 mm 80 mm 80 mm 63 mm
Chiều cao dao lớn nhất 200 mm 250 mm 200 mm
Cân nặng dao lớn nhất 2.5 kg 3 kg 4 kg 2.5 kg 3 kg
Thời gian đổi dao 1.4s 1.8s 1.4/1.2s -
Không gian sàn 120x229x233cm 155x252x280 cm 155x252x260 cm
Khối lượng máy 2380 kg 3200 kg 3400 kg 3100 kg 3250 kg
 
.

Điểu khiển bằng chương trình G code

Năng suất cao khi gia công khoan, ta rô

Độ chính xác cao, độ ổn định cao

Có thể phay với mức ăn dao nhỏ và trung bình

Tags:

Đối tác

Hotline