

Khuôn kéo thép ,rút thép


Máy hàn lưới thép


Máy rút thép


Máy đinh

Máy làm vít


Lò tôi, lò ủ


Máy đan lưới
Máy gia công dây,ống kim loại


Máy Gia Công Cơ Khí


Máy cán định hình


Máy gia công ống thông gió


Máy gia công thép V,thép tấm,ống
Thiết bị hàn
Thiết bị cắt


Thiết bị gia công biến dạng


Dây chuyền sản xuất


Thiết bị kiểm tra


Máy Xây Dựng
Thiết bị đóng gói


Sản phẩm đã lắp đặt cho KH
Đinh ghim công nghiệp
| STT | TÊN | Thông số |
| 1. | Điều khiển | PLC DC |
| 2. | Vật liệu | SS400 và Q20 |
| 3. | Độ bền kéo vật liệu | ≤260Mpa, ≤450Mpa |
| 4. | Độ dày vật liệu | 1-4mm |
| 5. | Độ rộng thép | 500-1650mm |
| 6. | Đường kính trong cuộn I.D | Φ508mm/610mm/760mm |
| 7. | Đường kính ngoài cuộn O.D | ≤2000mm |
| 8. | Trọng lượng cuộn | ≤30Ton |
| 9. | Đường kính trục là phẳng | Φ84mm |
| 11. | Số trục là phẳng | 17pcs |
| 12. | Vật liệu trục là phẳng | GCr15 |
| 13. | Vật kiệu dao cắt | H13K |
| 14. | Tốc độ dây chuyền | ≤60m/phút |
| 15. | Tốc độ cắt | Nó có thể cắt khoảng 25 chiếc với tốc độ 1m mỗi phút; Nó có thể cắt khoảng 20 chiếc với tốc độ 2m mỗi phút; Nó có thể cắt khoảng 16 chiếc với tốc độ 3m mỗi phút; Nó có thể cắt khoảng 14 chiếc với tốc độ 4m mỗi phút; |
| 16. | Hướng nguyên liệu nạp | từ phải sang trái |
| 17. | Sai số chiều dài | ≤±0.5mm |
| 18. | Sai số đường chéo | ≤±1 mm |
| 19 | Sai số độ phẳng | ±1 mm |
| 20 | Nguồn | 380V/3PH/50HZ |
| 21 | Tổng công suất | Khoảng 140KW |
| 22 | Kích thước | 24X8M |