| Model | DLH0810 | DLH1015 | DLH1520 | DLH2030 | DLH3040 | DLH6070 | DLH7080 | |
| Loại Mini | Loại trung bình | Loại hạng nặng | ||||||
| Hành trình đứng của cần | 800mm | 1000mm | 1500mm | 2000mm | 3000mm | 6000mm | 7000mm | |
| Hành trình ngang của cần | 1000mm | 1500mm | 2000mm | 3000mm | 4000mm | 7000mm | 8000mm | |
| Góc xoay của cột | ||||||||
| Tốc độ xoay của cột | Bằng tay | 0.3rpm | ||||||
| Tốc độ đi lên của cần | 1000mm/phút | |||||||
| Tốc độ đi ngang của cần | 120-1200mm/phút (VFD-Inverter) |
|||||||
| Động cơ cho cần di chuyển ngang | 0,18kw | 0,25kw | 0,25kw | - | - | - | - | |
| Động cơ cho di chuyển đứng | 0.55kw | - | - | - | - | |||
| Tải trọng cho cần ngang | 50kg | 100kg | 200kg | |||||
| Tốc độ xe đẩy cấp phôi | Bằng tay | 2500mm/phút | 2000mm/phút | |||||
| Rãnh đường xe đẩy | 1000mm | 1800mm | 2000mm | |||||