Model |
Y28-40 |
Y28-120 |
Y28-200 |
Lực ép trục trên |
250 KN |
800 KN |
1500 KN |
Áp lực dầu trục trên |
16 MPa |
20 MPa |
20 MPa |
Lực ép trục dưới |
10 KN |
10 KN |
10 KN |
Áp lực trục dưới |
19 Mp |
23 Mp |
20 Mp |
Lực trở lại trục chính |
20 KN |
35 KN |
55 KN |
Hành trình làm việc trục trên |
400 mm |
450 mm |
600 mm |
Hành trình trục dưới |
200 mm |
240 mm |
300 mm |
Hành trình đẩy phôi trục dưới |
150 mm |
180 mm |
220 mm |
Chiều cao max khoang |
700 mm |
750 mm |
1000 mm |
Chiều cao min khoang |
300 mm |
300 mm |
400 mm |
Tốc độ lùi nhanh của xilanh |
355 mm/s |
355 mm/s |
200 mm/s |
Tốc độ tạo khuôn của xilanh |
30 mm/s |
15 mm/s |
20 mm/s |
Tốc độ lùi nhanh của xilanh |
315 mm/s |
190 mm/s |
250 mm/s |
Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt |
150 mm/s |
85 mm/s |
100 mm/s |
Tốc độ trục đẩy dưới |
60 mm/s |
60 mm/s |
60 mm/s |
Kích thước tấm lót trái-phải |
390 mm |
550 mm |
700 mm |
Kích thước tấm lót trước-sau |
450 mm |
600 mm |
800 mm |
Chuyên môn hóa những sản phẩm nhôm, thép không gỉ
Tiếng ồn và tiêu thụ năng lượng thấp, hiệu quả cao
Điều khiển PLC, bộ điều chỉnh công suất