Model |
YDK-100 |
YDK-300 |
YDK-500 |
Lực ép trục trên |
1000 KN |
3000 KN |
5000 KN |
Áp lực dầu trục trên |
20 MPa |
25 MPa |
25 MPa |
Lực trở lại trục chính |
30 KN |
40 KN |
50 KN |
Hành trình làm việc trục trên |
200 mm |
200 mm |
200 mm |
Chiều cao max khoang |
380 mm |
420 mm |
420 mm |
Chiều cao min khoang |
180 mm |
220 mm |
220 mm |
Tốc độ lùi nhanh của xilanh |
180 mm/s |
150 mm/s |
150 mm/s |
Tốc độ tạo khuôn của xilanh |
5 mm/s |
5 mm/s |
4 mm/s |
Tốc độ tiến nhanh của xilanh |
160 mm/s |
130 mm/s |
130 mm/s |
Kích thước tấm lót trái-phải |
430 mm |
595 mm |
695 mm |
Kích thước tấm lót trước-sau |
420 mm |
580 mm |
670 mm |
Công suất động cơ |
5.5 KW |
7.5 KW |
11 KW |
.
Tiếng ồn và tiêu thụ năng lượng thấp, hiệu quả cao
Điều khiển tốc độ dễ dàng
Máy ép phù hợp với vật liệu bằng á kim
Đây là loại máy ép thủy lực 2 trụ