So sánh sản phẩm

Máy ép thủy lực NC

Độ bền và tốc độ cao
Hệ thống kỹ thuật điện
Điều khiển tập trung, bán tự động
Đây là loại máy ép thủy lực 4 trụ

Model Y61-200B2 Y61-500B2 Y61-800B2
Lực ép trục trên  2000 KN  5000 KN 8000 KN
Áp lực dầu trục trên  25 MPa  25 MPa 25 MPa
Lực trở lại trục chính  100 KN  180 KN 300 KN
Hành trình làm việc trục trên 350 mm  350 mm  400 mm
Lực ép trục dưới 200 KN  400 KN 500 KN
Hành trình làm việc trục dưới 150 mm 150 mm  200 mm
Chiều cao max khoang  700 mm  700 mm 800 mm
Chiều cao min khoang 350 mm  350 mm  400 mm
Tốc độ lùi nhanh của xilanh  210 mm/s 210 mm/s  220 mm/s
Tốc độ tạo khuôn của xilanh  10/20 mm/s 7/14 mm/s  8/16 mm/s
Tốc độ tiến nhanh của xilanh  180 mm/s  150 mm/s  150 mm/s
Kích thước tấm lót trái-phải  520 mm  700 mm 1000 mm
Kích thước tấm lót trước-sau 520 mm  800 mm  1100 mm
Công suất động cơ  15x2 KW  22x2 KW  45x2 KW
.
Độ bền và tốc độ cao
Hệ thống kỹ thuật điện
Điều khiển tập trung, bán tự động
Đây là loại máy ép thủy lực 4 trụ
Tags:

Đối tác

Hotline