Model |
AT 1020/100 |
AT 1525/100 |
AT 1020/150 |
AT 1525/150 |
Lực ép định mức(KN) |
1000 |
1000 |
1500 |
1500 |
Độ nén làm việc Max(Bar) |
263 |
263 |
244 |
244 |
Hành trình ép(mm) |
300 |
300 |
300 |
300 |
Bề rộng khu vực làm việc(mm) |
1020 |
1525 |
1020 |
1520 |
Khoảng cách giữa các bàn(mm) |
680 |
680 |
610 |
610 |
Tốc độ xuống của đầu ép(mm/s) |
8 |
8 |
9 |
9 |
Tốc độ ép(mm/s) |
5 |
5 |
5 |
5 |
Tốc độ hồi của đầu ép(mm) |
10 |
10 |
10 |
10 |
Kích thước bàn ép trên(mm) |
500x1020 |
500x1520 |
600x1020 |
600x1520 |
Đường kính bàn làm việc(mm) |
100 |
100 |
100 |
100 |
Động cơ(KW) |
7.5 |
7.5 |
11 |
11 |
Kích thước(mm) |
2050x1000x2270 |
2050x1000x2400 |
2500x1000x2270 |
2500x1000x2400 |
Khối lượng(Kg) |
1,900 |
2,500 |
2,300 |
3000 |
Điều chỉnh được chiều cao bàn làm việc
Điều chỉnh được tốc độ hành trình trục
Khả năng ép của máy cao với thêm 2 pittong kéo bàn ở 2 bên